Có 2 kết quả:

开展 kāi zhǎn ㄎㄞ ㄓㄢˇ開展 kāi zhǎn ㄎㄞ ㄓㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to launch
(2) to develop
(3) to unfold
(4) (of an exhibition etc) to open

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to launch
(2) to develop
(3) to unfold
(4) (of an exhibition etc) to open

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0